Đặc Điểm và Ứng Dụng của Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-55T
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: K-55T
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.29 : E81T1-GC; A5.36 : E81T1-C1A0-CS1-H8
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 17632-A : T46 0 P C 1; ISO 17632-B : T55 2 T1-1 CA
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3313 : T55 2 T1-1 CA
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): KD D7104 : YFW-C55DR
Đường kính : 1.2mm; 1.4mm và 1.6mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.04 |
0.54 |
1.50 |
0.013 |
0.010 |
- |
0.41 |
- |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
480 |
540 |
29 |
|
|
- |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, VD,OH):
Nguồn hàn , kích thước
Vị Trí Hàn Hàn |
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A)
|
Điện Thế ( V)
|
Đường kính |
|||
F, HF |
Ø1.2mm |
200 - 280 |
24 – 29 |
VU |
Ø1.2mm |
180 – 240 |
24 – 28 |
OH |
Ø1.2mm |
150 – 230 |
22 – 26 |
F, HF |
Ø1.4mm |
220 - 340 |
24- 31 |
VU |
Ø1.4mm |
200 – 260 |
25 – 28 |
OH |
Ø1.4mm |
160 – 230 |
23 – 26 |
F, HF |
Ø1.6mm |
240 – 380 |
24 – 33 |
VU |
Ø1.6mm |
220 – 260 |
25 -28 |
OH |
Ø1.6mm |
170 - 240 |
22 – 28 |
Tính chất cơ học:
Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-55Ttính chất cơ học tuyệt vời, dễ dàng loại bỏ xỉ, độ phát xạ thấp, hình dạng hạt mịn và độ an toàn tia X cao
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com