Đặc Điểm và Ứng Dụng của Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Kiswel K-81TB2L( E81T1-B2LC):
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật :
Model: K-81TB2L
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): 5.29 : E81T1-B2LC
AWS: A 5.36 : E81T1-C1PZ-B2L
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 17634-A : T(CrMo 1L)PC1
ISO: 17634-B : T55 T1-1C-1CML
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3318 : T55 T1-1C-1CML
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7121 : YF-1CM-C
Đường kính : 1.2mm; 1.4mm và 1.6mm
Thành Phần Hóa học(%):
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.03 |
0.43 |
1.11 |
0.008 |
0.010 |
1.28 |
- |
0.56 |
- |
Thành Phần Vật lý:
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness HV and HRC |
IV (J) |
PWHT |
531 |
600 |
25 |
|
|
690 độ C x1Hr |
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, VD, OH:
Nguồn hàn , kích thức và Quy cách đóng gói:
Vị trí Hàn |
Đường kính (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
1.2mm |
220 |
280 |
25 |
30 |
VU |
1.2mm |
200 |
240 |
25 |
28 |
OH |
1.2mm |
260 |
220 |
23 |
28 |
F, HF |
1.4mm |
240 |
320 |
26 |
33 |
VU |
1.4mm |
220 |
260 |
26 |
30 |
OH |
1.4mm |
180 |
240 |
24 |
29 |
F, HF |
1.6mm |
260 |
380 |
27 |
34 |
VU |
1.6mm |
240 |
300 |
27 |
32 |
0H |
1.6mm |
200 |
260 |
25 |
30 |
Ứng dụng :
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Kiswel K-81TB2L( E81T1-B2LC) Dùng để hàn thép chịu lực 600Mpa , nhiêt độ cao có thành phần 1,25% Cr-0,5% Mo, Hồ quang ổn định với 100% khí CO2. Spatter là rất thấp. Loại bỏ xỉ triệt để. Hình dạng hạt là tốt.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com