


Đặc điểm của Dây hàn chịu lực Kiswel ZH-90
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.28 : ER90S-G
Tiêu chuẩn Quốc tê EN: 16834-A : G 62 6 Mn3Ni1Mo; 16834-B : G 69A 6 U M N2M1T
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3312 : G 62 A 6 U M N2M1T
Đường kính dây : 0.8mm; 0.9mm; 1.0mm; 1.2mm; 1.6mm
Vị trí hàn : F, HF
Nguồn hàn: DC(+)
Khi hàn: CO2
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Remark |
|
0.09 |
0.54 |
1.31 |
0.004 |
0.001 |
0.99 |
- |
0.32 |
- |
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
660 |
740 |
21 |
- |
60 ( -60℃)
|
Vị trí Hàn:
|
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
|
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
|
|
0.9mm |
70 |
250 |
14 |
25 |
|
|
1.2mm |
100 |
350 |
16 |
34 |
|
|
1.6mm |
120 |
450 |
16 |
38 |
Ứng dụng cho trong hàn công nghiêp nặng, thiết bị chịu lực và áp suất cao
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.Sieuthiquehan.com
