Đặc điểm và Ứng dụng của Dây hàn lõi thuốc Kiswel K-71TLF
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
KSD7104 : YFW-C(A)50DR
AWSA5.20 : E71T-1C / 1M
AWSA5.36 : E71T1-C1A0-CS1-H4
AWS E71T1-M21A0-CS1-H8
ENISO 17632-A : T42 2 P C1 1 H5
ENISO 17632-A : T46 2 P M21 1 H10
ENISO 17632-B : T49 2 T1-1C1(M21)A-U H5(H10)
JISZ3313 : T49 2 T1-1 C/M A-U
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
0.03 |
0.38 |
1.35 |
0.015 |
0.010 |
|
|
|
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
520 |
570 |
28 |
- |
80 (-20℃) |
- |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
1.2mm |
200 |
280 |
24 |
29 |
VU |
1.2mm |
180 |
240 |
24 |
28 |
OH |
1.2mm |
150 |
230 |
22 |
26 |
F,HF |
1.4mm |
220 |
340 |
24 |
31 |
VU |
1.4mm |
200 |
260 |
25 |
28 |
OH |
1.4mm |
160 |
230 |
23 |
26 |
F, HF |
1.6mm |
240 |
380 |
24 |
33 |
VU |
1.6mm |
220 |
260 |
25 |
28 |
OH |
1.6mm |
170 |
240 |
22 |
28 |
Ứng dụng: Các ứng dụng dụng dùng đê hàn điển hình bao gồm máy móc, đóng tàu, kết cấu ngoài khơi, cầu và chế tạo chung.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com