Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7026 : Y410
- Tiêu chuẩn Mỹ: A5.9 : ER410
- Tiêu chuẩn quốc tế: 14343 B : SS410
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: Z 3321 : Y410
Kích thước que: 0.8 ~ 1.6mm
Vị trí hàn : F, HF
Nguồn hàn: Khí Ar, DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.01 |
0.32 |
0.36 |
- |
- |
0.19 |
12.61 |
0.02 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
320 |
540 |
35 |
- |
|
730~760℃x1Hr |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
0.9mm |
70 |
250 |
14 |
25 |
F, HF |
1.2mm |
100 |
300 |
16 |
32 |
F, HF |
1.4mm |
120 |
320 |
16 |
34 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com