Đặc điểm của Dây hàn chịu lực Kiswel ZO-60
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.28 : ER80S-G
Tiêu chuẩn Quốc tê EN: 16834-A : G 55 2 C Z; 16834-B : G 62A 2 U C 3M1T
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3312 : G 59J A 1 U C 3M1T
Tiêu chuẩn Hà Quốc KS: D 7025 : YGW21
Đường kính dây : 0.8mm; 0.9mm; 1.0mm; 1.2mm; 1.6mm
Vị trí hàn : F, HF
Nguồn hàn: DC(+)
Khi hàn: CO2
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Remark |
0.07 |
0.84 |
1.95 |
0.014 |
0.005 |
- |
- |
0.31 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
550 |
640 |
27 |
- |
120 ( -5℃) 110 ( -20℃)
|
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
|
0.9mm |
70 |
250 |
14 |
25 |
|
1.2mm |
100 |
350 |
16 |
34 |
|
1.6mm |
120 |
450 |
16 |
38 |
Ứng dụng cho trong hàn công nghiêp nặng, thiết bị chịu lực và áp suất cao
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com