Đặc Điểm và Ứng Dụng củaDây hàn lõi thuốc chịu nhiệt độ thấp Kiswel K-91TK2(-40℃):
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: K-91TK2
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.29 : E91T1-K2C H4; A5.36 : E91T1-C1A4-K2-H4
Tiêu chuẩn Châu Âu: ISO 18276-A : T55 4 Mn1.5Ni P C1 1 H5; 18276-B : T 62 4 T1-1 C1 A-N3M1-U H5
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3313 : T62 4 T1-1 C A-N3-U H5
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7104 : YFL-C504R
Đường kính : 1.2mm ;1.4mm và 1.6mm
Thành Phần Hóa học(%):
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
0.03 |
0.45 |
1.27 |
0.012 |
0.009 |
1.45 |
Thành Phần Vật lý:
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness HV and HRC |
IV (J) |
PWHT |
550 |
640 |
25 |
|
90 (-40℃) |
|
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, VD, OH
Nguồn hàn , kích thức và Quy cách đóng gói:
Vị trí Hàn |
Đường kính (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện thế( V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
1.2mm |
200 |
280 |
24 |
29 |
VU |
1.2mm |
180 |
240 |
24 |
28 |
OH |
1.2mm |
150 |
230 |
22 |
26 |
F, HF |
1.4mm |
220 |
340 |
24 |
31 |
VU |
1.4mm |
200 |
260 |
25 |
28 |
OH |
1.4mm |
160 |
230 |
23 |
26 |
F, HF |
1.6mm |
240 |
380 |
24 |
33 |
VU |
1.6mm |
220 |
260 |
25 |
28 |
OH |
1.6mm |
170 |
240 |
22 |
28 |
Ứng dụng : Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Kiswel K-91TK2(-40℃),Chuyên dùng để hàn các bể chứa LNG, đóng tàu, cầu, độ bền cao,chịu va đập tốt ở -40 ℃( thường cho các bể chứa Ni 1,5%)
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com