Đặc Điểm và Ứng Dụng của Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: K-110TK3
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.29 : E110T1-K3C; A5.36 : E111T1/T9-C1A4-K3-H4
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 18276-A : T69 2 Mn2NiMo P C 1; ISO 18276-B : T76 2 T1-1CA-N3M2
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3313 : T76 2 T1-1CA-N3M2
Đường kính : 1.2mm,1.4mm và 1.6mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.04 |
0.51 |
1.72 |
0.011 |
0.009 |
- |
2.04 |
0.42 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
751 |
834 |
21 |
|
|
- |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, VD, OH):
Nguồn hàn , kích thước
Vị Trí Hàn Hàn |
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A)
|
Điện Thế ( V)
|
Đường kính |
|||
F, HF |
Ø1.2mm |
230 - 290 |
25 – 32 |
VU |
Ø1.2mm |
200 – 260 |
24 – 29 |
OH |
Ø1.2mm |
160 - 220 |
22- 28 |
F, HF |
Ø1.4mm |
240 – 300 |
26 – 33 |
VU |
Ø1.4mm |
220 – 280 |
25 – 30 |
OH |
Ø1.4mm |
180 – 230 |
23 – 29 |
F, HF |
Ø1.6mm |
250 – 320 |
26 -33 |
VU |
Ø1.6mm |
240 - 280 |
25 – 30 |
OH |
Ø1.6mm |
180 - 240 |
23 - 29 |
Ứng dụng :
Dây hàn lõi thuốc chịu lực Kiswel K-110TK3thích hợp để hàn thép cường độ cao 760MPa với các đặc tính cơ học vượt trội (ASTM A514; A517; A710, JIS G 3128 SHY, HY-80, Q690 Grade).
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com