Đặc điểm và Ứng dụng củaDây hàn lõi thuốc chịu nhiệt độ thấp Kiswel K-81TSR(-60℃)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật :
Model: K-81TSR
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.29 : E81T1-K2C H4 và A5.36 : E81T1-C1G8-K2-H4
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17632-A : T50 6 1.5Ni P C1 1 H5 và ISO 17632-B : T55 6 T1-1 C1 AP-N3-U H5
Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Z 3313 : T55 6 T1-1C AP-N3-U H5
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7104 : YFL-C506R
Đường kính : 1.2mm; 1.4mm và 1.6mm
Thành Phần Hóa học(%):
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
||
0.02% |
0.31% |
1.21% |
0.011% |
0.010% |
1.47% |
|
|
Thành Phần Vật lý:
YS N/mm2(kgf/mm2) |
TS N/mm2(kgf/mm2) |
EI. (%) |
IV (J) |
PWHT |
|
-30℃ |
-60℃ |
||||
470 |
550-690 |
25 |
85 |
65 |
620℃X 2Hr |
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Vị trí Hàn |
Đường kính (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế (V) |
||
Min |
Max |
Min |
Max |
||
F, HF |
1.2mm |
200 |
280 |
24 |
29 |
VU |
1.2mm |
180 |
240 |
24 |
28 |
OH |
1.2mm |
150 |
230 |
22 |
26 |
F, HF |
1.4mm |
220 |
340 |
24 |
32 |
VU |
1.4mm |
200 |
260 |
25 |
28 |
OH |
1.4mm |
160 |
230 |
23 |
26 |
F, HF |
1.6mm |
240 |
380 |
24 |
33 |
VU |
1.6mm |
220 |
260 |
25 |
28 |
OH |
1.6mm |
170 |
240 |
22 |
28 |
Ứng dụng Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt độ thấp Kiswel K-81TSR(-60℃)
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt độ thấp Kiswel K-81TSR(-60℃) dùng để hàn với ứng suất kéo 560MPa tại bể chứa LNG, đóng tàu, cầu, độ bền va đập tốt ở -60℃(chứa 1,5% Ni) và đảm bảo CTOD ở -40℃
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
www.Sieuthiquehan.com