Đặc điểm của Que hàn Gang Kovet KOVET-98
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuân Quốc Tế ISO R 1071: EC NiFe - 13
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.15 E NiFe-Cl
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: DFCNiFe
Tiêu chuẩn Đức DIN: 8573 ENiFe - BG13
Đường kính dây : 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm
Nguồn hàn: AC, DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
S |
Fe |
Ni |
≤0.20 |
≤ 2.5 |
≤ 1.0 |
≤0.03 |
≤8.0 |
98 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
Vickers Hardness (HV30) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
≥ 219 |
≥ 304 |
≥ 160 |
- |
|
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, V,OH |
2.6mm |
60 |
80 |
|
|
F, V,OH |
3.2mm |
80 |
110 |
|
|
F, V,OH |
4.0mm |
100 |
150 |
|
|
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com