Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực Kiswel K-8018(E8018-G)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: K-8018
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.5 : E8010-G
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 2560-A : E46 3 B 32 H10; ISO 2560-B : E55 18-G A H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E5518-G
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7006 : E5316
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm ; 0.5mm và 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.06 |
0.56 |
1.32 |
0.018 |
0.011 |
0.03 |
0.36 |
0.25 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
490 |
590 |
28 |
|
|
- |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, OH):
Nguồn hàn , kích thước
Vị Trí Hàn Hàn |
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A)
|
Điện Thế ( V)
|
Đường kính |
|||
F, HF |
Ø2.6mm |
60 - 90 |
10 - 12 |
VU, OH |
Ø2.6mm |
50 - 80 |
10 - 12 |
F, HF |
Ø3.2mm |
90 - 130 |
11 - 16 |
VU, OH |
Ø3.2mm |
80 – 110 |
13 - 20 |
F, HF |
Ø4.0mm |
140 - 190 |
|
VU, OH |
Ø4.0mm |
120 - 170 |
|
F, HF |
Ø5.0mm |
180 -230 |
|
VU, OH |
Ø5.0mm |
160 - 200 |
13 - 22 |
F, HF |
Ø6.0mm |
250 - 310 |
|
Ứng dụng :
Que hàn chịu lực Kiswel K-8018(E8018-G) dùng để hàn thép cường độ cao cấp 540MPa của tàu, cầu, bể chứa và các tòa nhà
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com