Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực Kiswel K-8010G(E8010-G)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: K-8010G
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.5 : E8010-G
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 2560-A : E46 0 C 22; ISO 2560-B : E55 10-G A
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E5510-G
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.09 |
0.43 |
0.76 |
0.011 |
0.009 |
0.03 |
0.32 |
0.25 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
520 |
610 |
24 |
|
|
- |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, VD, OH):
Nguồn hàn , kích thước
Vị Trí Hàn Hàn |
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A)
|
Điện Thế ( V)
|
Đường kính |
|||
F, HF |
Ø2.6mm |
50 - 80 |
10 - 12 |
VU, OH |
Ø2.6mm |
40 - 70 |
10 - 12 |
F, HF |
Ø3.2mm |
70 - 110 |
11 - 16 |
VU, OH |
Ø3.2mm |
60 – 100 |
13 - 20 |
F, HF |
Ø4.0mm |
110 - 150 |
|
VU, OH |
Ø4.0mm |
90 - 130 |
|
F, HF |
Ø5.0mm |
160 -200 |
|
VU, OH |
Ø5.0mm |
140 - 170 |
13 - 22 |
Ứng dụng :
Que hàn chịu lực Kiswel K-8010G(E8010-G) dùng để hàn thép cường độ cao cấp 540MPa để hàn đối đầu ống
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com