Đặc điểm của Que hàn chịu lực Kiswel K-7018 ( Hàn đường Ống)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Model: K-7018
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.1 : E7018 H4
Tiêu chuẩn Quốc Tế: ISO 2560-A : E42 3 B 32 H5; ISO 2560-B : E49 18 A U H5
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E4918
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7006 : E5016
Giới hạn chảy YS(MPa): 480
Độ bền kéo TS(MPa): 570
Độ giãn dài EL (%):32
IV (J): 100 (-30℃)
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: AC or DC(+)
Quy cách đóng gói: 5Kg( 20kg /1 thùng)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.05 |
0.54 |
1.02 |
0.015 |
0.005 |
0.03 |
0.02 |
0.01 |
|
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
480 N/mm² |
570 N/mm² |
32 |
- |
100 (-30℃) |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.5mm |
60 |
100 |
|
|
VU,OH |
2.5mm |
60 |
90 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
90 |
130 |
||
VU,OH |
3.2mm |
80 |
120 |
||
F, HF |
4.0mm |
150 |
190 |
||
VU,OH |
4.0mm |
110 |
170 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
180 |
240 |
|
|
VU,OH |
5.0mm |
140 |
190 |
|
|
F, HF |
6.0mm |
220 |
300 |
|
|
Ứng dụng Hàn thép cường độ cao 490MPa của tàu, tòa nhà, đường ống và khả năng chống nứt cao
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com