Đặc Điểm và Ứng Dụng củaQue hàn chịu lực Kiswel K-7018N( E7018-1)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: K-7018N
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.1 : E7018-1
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A : E42 4 B 32 H10; ISO 2560-B : E49 18-1 A U H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E4918-1
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm, 4.0mm , 5.0mm và 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
V |
Sum |
0.07 |
0.58 |
1.38 |
0.013 |
0.012 |
0.03 |
0.15 |
0.01 |
0.01 |
1.58 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness HV and HRC |
IV (J) |
PWHT |
510 |
590 |
32 |
|
100(-30℃) và 75(-45℃) |
- |
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn , kích thức và Quy cách đóng gói:
Đường kính ( mm) |
Dòng hàn ( A) (F,HF) |
Dòng hàn ( A) ( V, OH) |
Ø2.6 |
70 - 100 |
60 – 90 |
Ø3.2 |
90 – 130 |
85 - 120 |
Ø4.0 |
150 - 190 |
110 - 160 |
Ø5.0 |
160 - 220 |
130 - 180 |
Ø6.0 |
180 - 230 |
|
Ứng dụng :
Que hàn chịu lực Kiswel K-7018NDùng để Hàn thép khử bằng alumimium được sử dụng ở nhiệt độ thấp, tàu chở LPG và bồn chứa LPG, v.v.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com