Đặc điểm của Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-8015B8( 740℃)
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.5 : E8016-B8
Tiêu chuẩn Nhật bản: Z 3230 : DT2616
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7022 : DT2616
Tiêu chuẩn Quốc tế: EN ISO 3580-B : E62 16-9C1M H10
Đường kính que : 2.6x300mm, 3.2x350mm, 4.0 x400mm; 5.0x400mm; 6.0x450mm
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Remark |
0.08 |
0.74 |
0.98 |
0.020 |
0.013 |
0.03 |
8.84 |
0.90 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
670 |
760 |
22 |
- |
|
740℃X1Hr |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.6mm |
50 |
90 |
||
VU,OH |
2.6mm |
50 |
80 |
||
F, HF |
3.2mm |
75 |
115 |
||
VU,OH |
3.2mm |
70 |
110 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
120 |
160 |
|
|
VU,OH |
4.0mm |
90 |
130 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
160 |
210 |
|
|
VU,OH |
5.0mm |
130 |
170 |
|
|
F, HF |
6.0mm |
210 |
260 |
|
|
Ứng dụng Phù hơp để Hàn thép 9% Cr-1% Mo, lò hơi ở nhiệt độ cao và nồi hơi áp suất cao
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com