Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-8018B2R ( 690℃)
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: K-8018B2R
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.5 : E8018-B2
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3580-A : ECrMo1 B 32 H10
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 3580-B : E55 18-1CM H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3224 : DT2318
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7022 : DT2318
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.07 |
0.29 |
0.71 |
0.009 |
0.003 |
1.20 |
0.02 |
0.47 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
554 |
640 |
26 |
- |
65 (0℃) |
690℃X1Hr |
Vị trí hàn (F, HF, H, VU, OH):
Nguồn hàn , kích thước
Vị Trí Hàn Hàn |
Kích thước(mm) |
Dòng hàn ( A)
|
Đường kính |
||
F, HF |
Ø2.6mm |
65 - 95 |
VU, OH |
Ø2.6mm |
60 - 90 |
F, HF |
Ø3.2mm |
90 - 130 |
F, HF |
Ø3.2mm |
80 - 120 |
VU, OH |
Ø4.0mm |
130 – 190 |
F, HF |
Ø4.0mm |
110 – 170 |
F, HF |
Ø5.0mm |
190 – 250 |
VU, OH |
Ø5.0mm |
150 – 200 |
F, HF |
Ø6.0mm |
250 -300 |
Vị trí hàn:
Ứng dụng Phù hơp Hàn các loại thép 1,25% Cr-0,5% Mo dùng cho nhà máy nhiệt điện và các thiết bị của ngành lọc dầu.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com