


Đặc điểm của Que hàn chịu nhiệt Kiswel K-8015B6
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
iêu chuẩn Mỹ : A5.5 : E8016-B6
Tiêu chuẩn Nhật bản: Z 3228 : DT2516
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7022 : DT2516
Tiêu chuẩn Quốc tế: EN ISO 3580-A : ECrMo5 B 12 H10; ISO 3580-B : E55 16-5CM H10
Đường kính que : 2.6mmx300mm, 3.2mmx350mm, 4.0mm x400mm; 5.0mmx400mm; 6.0mmx450mm
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Remark |
|
0.06 |
0.43 |
0.57 |
0.018 |
0.012 |
0.04 |
4.98 |
0.51 |
- |
Thành Phần Vật lý
|
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
680 |
740 |
22 |
- |
|
740℃X1Hr |
Vị trí Hàn:
|
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
|
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
|
F, HF |
2.6mm |
50 |
90 |
||
|
VU,OH |
2.6mm |
50 |
80 |
||
|
F, HF |
3.2mm |
75 |
115 |
||
|
VU,OH |
3.2mm |
70 |
110 |
|
|
|
F, HF |
4.0mm |
120 |
160 |
|
|
|
VU,OH |
4.0mm |
90 |
130 |
|
|
|
F, HF |
5.0mm |
160 |
210 |
|
|
|
VU,OH |
5.0mm |
130 |
170 |
|
|
|
F, HF |
6.0mm |
210 |
260 |
|
|
Ứng dụng Phù hơp để Hàn thép 5% Cr-0,5% Mo được sử dụng trong các ngành công nghiệp lọc dầu và công nghiệp hóa chất
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.Sieuthiquehan.com
