Đặc điểm của Que hàn chịu lực nhiệt độ thấp Kiswel K-8016C1(-60℃đến 605℃)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Model: KK-50N
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.5 : E8016-C1
Tiêu chuẩn Quốc Tế: ISO 2560-A : E46 6 2Ni B 12 H10; ISO 2560-B : E55 16-N5 P U H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E55 16-N5 P U
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D7023 : DL5016-6P2
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: AC or DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.07 |
0.45 |
0.98 |
0.016 |
0.013 |
0.03 |
2.25 |
0.02 |
|
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
520 N/mm² |
600 N/mm² |
30 |
- |
120 (-60℃) |
605℃X 1Hr |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.6mm |
60 |
90 |
|
|
VU,OH |
2.6mm |
50 |
80 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
110 |
150 |
||
VU,OH |
3.2mm |
100 |
140 |
||
F, HF |
4.0mm |
150 |
190 |
||
VU,OH |
4.0mm |
120 |
170 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
200 |
240 |
|
|
VU,OH |
5.0mm |
150 |
200 |
|
|
F, HF |
6.0mm |
250 |
310 |
|
|
Ứng dụng Hàn thép 2,5% Ni dùng trong máy móc ở nhiệt độ thấp
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com