Đặc điểm của Que hàn chịu lực nhiệt độ thấp Kiswel K-8018C1(-60℃đến 605℃)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Model: K-8018C1
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.5 : E8018-C1
Tiêu chuẩn Quốc Tế: ISO 2560-A : E46 6 2Ni B 32 H10; ISO 2560-B : E55 18-N5 P U H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E55 18-N5 P U
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
Nguồn hàn: AC or DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.06 |
0.60 |
0.96 |
0.015 |
0.012 |
0.03 |
2.41 |
0.01 |
|
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
500 N/mm² |
600 N/mm² |
32 |
- |
100 (-60℃) |
605℃X 1Hr |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.6mm |
60 |
100 |
|
|
VU,OH |
2.6mm |
60 |
90 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
90 |
130 |
||
VU,OH |
3.2mm |
85 |
120 |
||
F, HF |
4.0mm |
130 |
190 |
||
VU,OH |
4.0mm |
110 |
160 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
190 |
250 |
|
|
VU,OH |
5.0mm |
150 |
200 |
|
|
F, HF |
6.0mm |
250 |
300 |
|
|
Ứng dụng Hàn thép 2,5% Ni dùng trong máy móc ở nhiệt độ thấp
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com