Đặc điểm và Ứng dụng của Que hàn chịu nhiệt độ thấp Kiswel K-8016C2(-60℃ đến -75℃)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật :
Model: K-8016C2
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.5 : E8016-C2
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 2560-A : E46 6 3Ni B 12 H10; ISO 2560-B : E55 16-N7 P H10
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3211 : E5516-N7 P
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7023 : DL5016-6P3
Đường kính : 2.6x350mm; 3.2x350mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm và 6.0x450mm
Thành Phần Hóa học(%):
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|||||
0.07% |
0.45% |
1.10% |
0.014% |
0.011% |
3.46% |
0.04% |
0.01% |
0.01% |
|
||||
Thành Phần Vật lý:
YS N/mm2(kgf/mm2) |
TS N/mm2(kgf/mm2) |
EI. (%) |
IV (J) |
PWHT |
|
-60℃ |
-75℃ |
||||
500 |
610 |
30 |
70 |
55 |
605℃X 1Hr |
Vị trí hàn : F, HF, H, VU, OH
Vị trí Hàn |
Đường kính (mm) |
Dòng hàn (A) |
|
Min |
Max |
||
F |
2.6x350mm |
50 |
900 |
V & OH |
2.6x350mm |
50 |
80 |
F |
3.2x350mm |
90 |
130 |
V & OH |
3.2x350mm |
80 |
120 |
F |
4.0x400mm |
130 |
180 |
V & OH |
4.0x400mm |
110 |
160 |
F |
5.0x400mm |
180 |
240 |
V & OH |
5.0x400mm |
150 |
200 |
F |
6.0x450mm |
220 |
260 |
V & OH |
6.0x450mm |
220 |
260 |
Ứng dụng Que hàn chịu nhiệt độ thấp Kiswel K-8016C2:
Que hàn chịu nhiệt độ thấp Kiswel K-8016C2 dùng để hàn thép 3,5%Ni dùng trong máy móc ở nhiệt độ thấp.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
www.Sieuthiquehan.com