Đặc điểm của Dây hàn lõi thuốc Yawata 71T-1
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A 5.20 : E71T-1
Tiêu chuẩn Châu Âu: EN 758 : T 42 0 R C
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS Z3313 : YFW-C50DR
Kích thước dây : 1.2mm; 1.4mm;1.6mm
Thành phần hóa học:
C: 0.05%; Si: 0.51%; Mn: 1.26%; P:0.012; S: 0.014%; Cu: 0.003%
Khí hàn : CO hoặc khí GAS
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
0.05 |
0.51 |
1.26 |
0.012 |
0.014 |
0.003 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
570 |
510 |
29 |
- |
|
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Dòng hàn (A) |
|||
Đường kính Que(mm) |
1.2mm |
1.4mm |
1.6mm |
|
F,HF |
|
120-300 |
150-400 |
180-450 |
H |
|
120-180 |
150-320 |
180-350 |
VD |
|
200-260 |
220-270 |
230-280 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com