


Đặc điểm và Ứng Dụng của Dây hàn lõi thuốc Kobelco DW-100
Flux cored wire
| Features: |
|
|---|---|
| Classification: |
AWS A5.20 E71T-1C EN ISO 17632-A - T 42 0 P C 1 H10 |
| Shielding gas: | CO2 |
| Polarity: | DCEP |
| φ mm | Spool | Drum | |||
|---|---|---|---|---|---|
| 1.2 | 12.5kg | 15kg | 20kg | 250kg | - |
| 1.4 | - | 15kg | 20kg | 250kg | 350kf |
| 1.6 | - | 15kg | 20kg | - | 350kg |
| Volume mm | 300W, 110H, 300L | 530φ, 820H | 680φ, 770H | ||
| Typical | Guarantya | |
|---|---|---|
| C | 0.05 | 0.12 |
| Si | 0.45 | 0.90 |
| Mn | 0.35 | 1.75 |
| P | 0.01 | 0.03 |
| S | 0.01 | 0.03 |
| Ni | 0.01 | 0.50 |
| Cr | 0.02 | 0.20 |
| Mo | 0.01 | 0.30 |
| V | 0.01 | 0.80 |
| Note: aSingle values are maximium. | ||
| φ mm | 1F, 1G, 2F | 2G | 3G uphill, 4G | 3G downhill |
|---|---|---|---|---|
| 1.2 | 120-300 | 120-280 | 120-260 | 200-300 |
| 1.4 | 160-350 | 160-320 | 7160-270 | 220-300 |
| 1.6 | 200-400 | 200-350 | 200-280 | 250-300 |
| Typical | Guaranty | |
|---|---|---|
| 0.2%YS (MPa) | 510 | 400min. |
| TS (MPa) | 570 | 490-655 |
| EI on 4d (%) | 30 | 22min. |
| IV -18°C (J) | 85 | 27min. |
| ABS | 2YSA, 2Y400SA, H10 |
|---|---|
| LR | 2YS, 2YM H10 |
| DNV | ⅡYMS (H10) |
| BV | SA2M, SA2YM, SA2Y40M HH |
| NK | KSW52Y40G (C) H10 |
| CR | 2YS-HH |
| GL | 2Y40H10S |
| KR | 2YSG (C) |
| CCS |
2SH10, 2YSH10 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com
www.Sieuthiquehan.com
