Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
JIS Z3211 E4319
AWS A5.1 E6019
Kích thước que: 2.6, 3.2,4.0, 5.0 mm
Vị trí hàn : F, HF,H, VU,OH
Nguồn hàn: AC/DC(±)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
0.09 |
0.08 |
0.60 |
0.012 |
0.006 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
420 |
470 |
31 |
- |
110 |
- |
Vị trí hàn và dòng hàn
Đường kính ( mm ) |
Ø2.5 |
Ø3.2 |
Ø4.0 |
Ø5.0 |
|
Chiều dài ( mm ) |
350 |
400 |
400 |
450 |
|
Dòng điện hàn
(Ampe) |
F,HF,H |
50 – 85 |
80 – 130 |
120 – 180 |
170 – 250 |
VU,OH |
40 – 70 |
60 – 110 |
100 – 150 |
130– 200
|
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com