Đặc điểm của Que hàn Inox KOVET 308L
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.4 E308-16
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z3221 D308-16
Tiêu chuẩn Đức DIN: 8556 E19 9 R26
Đường kính dây : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm ; 4.0mm
Nguồn hàn: AC, DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Cr |
Ni |
Mo |
Mn |
Si |
P |
S |
Cu |
≤ 0.04 |
18.0-21.0 |
9.0-12.0 |
≤ 0.75 |
0.5-2.5 |
≤1.0 |
≤0.04 |
≤0.03 |
≤0.75 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
Elongation / 5d (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
≥ 510 |
≥ 30 |
- |
|
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F; HF; H; VU; OH |
2.0mm |
30 |
50 |
|
|
F; HF; H; VU; OH |
3.6mm |
50 |
80 |
|
|
F; HF; H; VU; OH |
3.2mm |
80 |
100 |
|
|
F; HF; H; VU; OH |
4.0mm |
100 |
140 |
|
|
Ứng dụng cho trong hàn các loai nhôm : AISI-302, AISI-304,AISI-304L, AISI-304LN và AISI-321
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com