Đặc điểm của Que hàn Tig Kobe TG-S309MoL
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: TG-S309MoL
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 ER309LMo
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3321 YS309LMo
Đường kính : 1.0mm, 1.2mm; 1.6mm ; 2.0mm; 2.4mm và 3.2mm
Chiều dài: 1000mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Mo |
Cr |
0.02 |
0.43 |
2.1 |
0.02 |
0.01 |
0.05 |
13.6 |
2.2 |
23.5 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
|
IV 0℃(J) |
PWHT |
440 |
590 |
36 |
|
|
|
Nguồn kích thước và dòng hàn:
Que hàn (mm) |
Dòng hàn ( A)
|
|
Đường kính |
Độ dài |
|
Ø1.0 |
1000 |
50-80 |
Ø1.2 |
1000 |
50-100 |
Ø1.6 |
1000 |
100-200 |
Ø2.0 |
1000 |
100 - 200 |
Ø2.4 |
1000 |
150-250 |
Ø3.2 |
1000 |
200-300 |
Ứng dụng: Que hàn Tig Inox Kobe TG-S309MoL Thích hợp cho mối nối kim loại khác nhau và lớp phủ trên thép ferritic
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com