Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn Tig Inox Kiswel T-310
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.9 : ER310
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3321 : Y310
Tiêu chuẩn Quốc tế(EN): I14343 B : SS310
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7026 : Y310
Đường kính que 0.9mm, 1.2mm, 1.6mm, 2.4mm; 3.2mm
Nguồn hàn: Khí Ar và DC(-)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.1 |
0.41 |
1.6 |
- |
- |
26.74 |
20.84 |
0.07 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
370 |
570 |
42 |
- |
110(0℃) |
- |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF,H,VU,VD,OH |
0.9mm |
50 |
80 |
10 |
12 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.2mm |
70 |
120 |
10 |
12 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
1.6mm |
90 |
170 |
11 |
16 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
2.4mm |
100 |
200 |
13 |
20 |
F, HF, H, VU, VD, OH |
3.2mm |
120 |
250 |
13 |
22 |
Ứng dụng: Que hàn Tig Inox Kiswel T-347 chuyên dùng hàn các kim loại cơ bản thành phần tương tự.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com