Đặc điểm và Ứng dụng củaQue hàn Inox Kiswel KST-309Lmo :
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật :
Model: KST-309LMo
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4 : E309LMo-16
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A : E 23 12 2 L R 12; ISO 3581-B : ES309LMo-16
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3221 : ES309LMo-16
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7014 : E309MoL-16
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm;3.2mm ; 4.0mm và 5.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Mo |
Cu |
0.03% |
0.76% |
1.78% |
0.026% |
0.013% |
13.02% |
22.84% |
2.15% |
0.12% |
Thành Phần Vật lý:
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness HV and HRC |
IV (J)0℃ |
PWHT |
490 |
650 |
35 |
|
|
|
Vị trí hàn :F, HF, H, VU, VD, OH
Vị trí Hàn |
Đường kính |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế (V) |
||
Min |
Max |
Min |
Max |
||
F, HF |
2.0mm |
30 |
55 |
|
|
VU,OH |
2.0mm |
25 |
45 |
|
|
F, HF |
2.6mm |
55 |
80 |
|
|
VU,OH |
2.6mm |
45 |
60 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
90 |
120 |
|
|
VU,OH |
3.2mm |
70 |
90 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
90 |
170 |
|
|
VU,OH |
4.0mm |
100 |
140 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
140 |
180 |
|
|
Ứng dụng :
Que hàn Inox Kiswel KST-309LMo Chuyên dùng đê hàng thép chửa 18% Cr-8%i, thép mạ, thép không đồng dạng. Lớp lót chống ăn mòn bằng thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com