Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn Inox Esab OK 309L
Que hàn Inox Esab OK Tigrod 309L là loại Que hàn crom-niken chống ăn mòn dùng để hàn các loại thép tương tự 24% Cr, 13% Ni. Que hàn Inox Esab OK Tigrod 309L này cũng được sử dụng để hàn các lớp đệm trên thép CMn và hàn các mối nối khác nhau. Khi sử dụng dây cho các lớp đệm và các mối nối không giống nhau, cần phải kiểm soát độ loãng của mối hàn. OK Tigrod 309L có khả năng chống ăn mòn nói chung tốt. Khi được sử dụng để nối các vật liệu khác nhau, khả năng chống ăn mòn là quan trọng thứ yếu.
Thông số kỹ thuật:
Typical Weld Metal Analysis %
Wire Composition |
C |
Cr |
FN WRC-92 |
Mn |
Mo |
N |
Ni |
Si |
0.02 % |
23.2 % |
10 % |
1.8 % |
0.10 % |
0.05 % |
13.4 % |
0.4 % |
Approvals
Society |
CE |
Grade |
EN 13479 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information. |
Typical Charpy V-Notch Properties
Classifications
Grade |
~1.4332 |
Name |
Werkstoffnummer |
Grade |
ER309L |
Name |
SFA/AWS A5.9 |
Grade |
W 23 12 L |
Name |
EN ISO 14343-A |
Consumable Characteristics
Alloy Type |
Austenitic (with approx. 10 % ferrite) 24 % Cr - 13 % Ni - Low C |
Typical Tensile Properties
Condition |
Elongation |
Tensile Strength (imp) |
Yield Strength (imp) |
As Welded |
40 % |
590 MPa (85.5 ksi) |
430 MPa (62 ksi) |