Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que Hàn Gang Chosun CI-600
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: CI-600
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.15 ENi-Cl
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3252 E C Ni-CI
Tiêu chuẩn Quốc Tế( EN):ISO 1071 E C Ni-CI 1
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7008 DFC Ni
Kích thước: 2.6x300mm; 3.2x300mm; 4.0x400mm và 5.0x400mm
Thành Phần Hóa học(%) :
C |
Si |
Mn |
P |
S |
S |
1.34 |
0.65 |
0.47 |
0.02 |
0.65 |
0.005 |
Thành Phần Vật lý:
YS N/mm2(kgf/mm2) |
TS N/mm2(kgf/mm2) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV 0°C J(kgf-m) |
PWHT |
|
510(50) |
|
|
|
- |
Vị trí hàn: F
Nguồn hàn , kích thước :
Vị Trí Hàn
|
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
F |
60-90 |
90 - 130 |
120-160 |
150 - 220 |
Ứng dụng:
Que Hàn Gang Chosun CI-600 Để hàn Sửa chữa các loại sản phẩm gang.
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: CI-600
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.15 ENi-Cl
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3252 E C Ni-CI
Tiêu chuẩn Quốc Tế( EN):ISO 1071 E C Ni-CI 1
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7008 DFC Ni
Kích thước: 2.6x300mm; 3.2x300mm; 4.0x400mm và 5.0x400mm
Thành Phần Hóa học(%) :
C |
Si |
Mn |
P |
S |
S |
1.34 |
0.65 |
0.47 |
0.02 |
0.65 |
0.005 |
Thành Phần Vật lý:
YS N/mm2(kgf/mm2) |
TS N/mm2(kgf/mm2) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV 0°C J(kgf-m) |
PWHT |
|
510(50) |
|
|
|
- |
Vị trí hàn: F
Nguồn hàn , kích thước :
Vị Trí Hàn
|
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
F |
60-90 |
90 - 130 |
120-160 |
150 - 220 |
Ứng dụng:
Que Hàn Gang Chosun CI-600 Để hàn Sửa chữa các loại sản phẩm gang.
Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que Hàn Gang Chosun CI-600
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: CI-600
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.15 ENi-Cl
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3252 E C Ni-CI
Tiêu chuẩn Quốc Tế( EN):ISO 1071 E C Ni-CI 1
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7008 DFC Ni
Kích thước: 2.6x300mm; 3.2x300mm; 4.0x400mm và 5.0x400mm
Thành Phần Hóa học(%) :
C |
Si |
Mn |
P |
S |
S |
1.34 |
0.65 |
0.47 |
0.02 |
0.65 |
0.005 |
Thành Phần Vật lý:
YS N/mm2(kgf/mm2) |
TS N/mm2(kgf/mm2) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV 0°C J(kgf-m) |
PWHT |
|
510(50) |
|
|
|
- |
Vị trí hàn: F
Nguồn hàn , kích thước :
Vị Trí Hàn
|
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
Dòng hàn ( A) |
F |
60-90 |
90 - 130 |
120-160 |
150 - 220 |
Ứng dụng:
Que Hàn Gang Chosun CI-600 Để hàn Sửa chữa các loại sản phẩm gang.
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com