


Đặc điểm của Que han Inox Chosun NC-309EL
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Click vào đây để Xem và tải MSDS
Click vào đây để Xem và tải Các Chứng chỉ Chất Lượng
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn:
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 E309L-16-16
Tiêu chuẩn thế giới EN: ISO 3581-A E 23 12 L R 1 2; ISO 3581-B ES309L-16
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: KS D 7014 E309L-16
Tiêu chuẩn Nhật bản : JISZ 3221 ES309L-16
Đường kính que : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm; 4.0m , 5.0m
Vị trí hàn : F; V; OH
Nguồn hàn: AC và DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Remark |
|
0.022 |
0.74 |
1.25 |
0.021 |
0.008 |
24.10 |
12.85 |
- |
Thành Phần Vật lý
|
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
|
560 |
43 |
- |
|
- |
Vị trí Hàn:
|
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
|
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
|
F |
2.0mm |
30 |
50 |
|
|
|
V &OH |
2.0mm |
25 |
45 |
|
|
|
F |
2.6mm |
50 |
80 |
|
|
|
V &OH |
2.6mm |
45 |
75 |
|
|
|
F |
3.2mm |
70 |
115 |
|
|
|
V& OH |
3.2mm |
65 |
110 |
|
|
|
F |
4.0mm |
100 |
150 |
|
|
|
V &OH |
4.0mm |
95 |
140 |
|
|
|
F |
5.0mm |
140 |
190 |
|
|
|
V &OH |
5.0mm |
140 |
190 |
|
|
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lơị, TP.Hà nội
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Năng Lượng Bình Minh
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường An Hội Tây, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 0904499667 - 0988764055
Email: Kinhdoanbinhminh2025@gmail.com
www.Sieuthiquehan.com
