Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn Inox Hyundai S-308.16N |
Que hàn Inox Hyundai S-308.16N
Thông số kỹ thuật
-
Model: S-308.16N
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 / ASME SFA5.4 E308-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản :JIS Z3221 ES308-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: EN 1600 - E 19 9R
-
Đường kính que : Ø2.0 – Ø2.6 – Ø3.2 – Ø4.0 - Ø5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 0.87%;Si: 0.66% ; P: 0.026%; S: 0.014%; Ni: 10.2%; Cr: 19.2%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 562
-
Độ giãn dài EL (%): 47.8
-
IV(J) 30℃:
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC, DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 2,5 kg (gói), 10kg (thùng carton)
-
Hãng sản xuất: Hyundai
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-308L.16N |
Que hàn Inox Hyundai S-308L.16N
Thông số kỹ thuật
-
Model: S-308L.16N
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 / ASME SFA5.4 E308L-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản :JIS Z3221 ES308L-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: EN 1600 - E 19 9R
-
Đường kính que : Ø2.0 – Ø2.6 – Ø3.2 – Ø4.0 - Ø5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Mn: 0.87%;Si: 0.67% ; P: 0.030%; S: 0.018%; Ni: 10.0%; Cr: 19.2%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 561
-
Độ giãn dài EL (%): 44
-
IV(J) 30℃:
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC, DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 2,5 kg (gói), 10kg (thùng carton)
-
Hãng sản xuất: Hyundai
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-309.16N |
Que hàn Inox Hyundai S-309.16N
Thông số kỹ thuật
-
Model: S-309.16N
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 / ASME SFA5.4 E309-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản : JIS Z3221 ES309-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: EEN 1600 - E 23 12 R
-
Đường kính que : Ø2.0 – Ø2.6 – Ø3.2 – Ø4.0 - Ø5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.31%;Si: 0.79% ; P: 0.025%; S: 0.016%; Ni: 12.5%; Cr: 23.5%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 579
-
Độ giãn dài EL (%): 38.6
-
IV(J)℃:
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC, DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 2,5 kg (gói), 10kg (thùng carton)
-
Hãng sản xuất: Hyundai
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-309L.16 |
Que hàn Inox Hyundai S-309L.16
Thông số kỹ thuật
-
Model: S-309L.16
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 / ASME SFA5.4 E309L-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản : JIS Z3221 ES309L-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: EN 1600 - E 23 12 L R
-
Đường kính que : Ø2.0 – Ø2.6 – Ø3.2 – Ø4.0 - Ø5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Mn: 1.30%;Si: 0.76% ; P: 0.023%; S: 0.019%; Ni: 12.7%; Cr: 22.9%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 563
-
Độ giãn dài EL (%): 43.0
-
IV(J)℃:
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC, DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 2,5 kg (gói), 10kg (thùng carton)
-
Hãng sản xuất: Hyundai
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-316.16N |
Que hàn Inox Hyundai S-316.16N
Thông số kỹ thuật
-
Model: S-316.16N
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 / ASME SFA5.4 E316-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản : JIS Z3221 ES316-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: EN 1600 - E 23 12 L R
-
Đường kính que : Ø2.0 – Ø2.6 – Ø3.2 – Ø4.0 - Ø5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 0.90%;Si: 0.77% ; P: 0.030%; S: 0.029%; Ni: 12.3%; Cr: 18.7%; Mo:2.5%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 572
-
Độ giãn dài EL (%): 40.0
-
IV(J)℃:
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC, DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 2,5 kg (gói), 10kg (thùng carton)
-
Hãng sản xuất: Hyundai
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-316L.16N |
Que hàn Inox Hyundai S-316L.16N
Thông số kỹ thuật
-
Model: S-316L.16N
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWS A5.4 / ASME SFA5.4 E316L-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản : JIS Z3221 ES316L-16
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: EN 1600 - E 23 12 L R
-
Đường kính que : Ø2.0 – Ø2.6 – Ø3.2 – Ø4.0 - Ø5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Mn: 1.10%;Si: 0.75% ; P: 0.032%; S: 0.015%; Ni: 11.9%; Cr: 18.5%; Mo:2.5%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 557
-
Độ giãn dài EL (%): 45.2
-
IV(J)℃:
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC, DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 2,5 kg (gói), 10kg (thùng carton)
-
Hãng sản xuất: Hyundai
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-308Mo.16 |
Que hàn Inox Hyundai S-308Mo.16
Thông số kỹ thuật:
-
Model: S-308Mo.16
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.4/ASME SFA5.4 E308Mo-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Ban( JIS): Z3221 ES308Mo-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 1600 - E 20 10 3
-
Kích thước: 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm
-
Chiêu dài: 300mm và 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.65%; Mn: 0.77%; P: 0.032%; S: 0.017%; Cr: 18.5; Ni: 9.7%; Mo: 2.3%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 621
-
Độ giãn dài EL (%): 42.3
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Độ cứng( HV): -
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói:2.5Kg/1 Hộp ;10Kg/1 Hộp lớn
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-309Mo.16 |
Que hàn Inox Hyundai S-309Mo.16
Thông số kỹ thuật:
-
Model: S-309Mo.16
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.4/ASME SFA5.4 E309Mo-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Ban( JIS): Z3221 ES309Mo-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 1600 - E 23 12 2 R
-
Kích thước: 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài: 300mm và 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.77%; Mn: 1.21%; P: 0.026%; S: 0.015%; Cr: 23.3; Ni: 12.6%; Mo: 2.4%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 662
-
Độ giãn dài EL (%): 35.7
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Độ cứng( HV): -
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói:2.5Kg/1 Hộp ;10Kg/1 Hộp lớn
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-309MoL.16 |
Que hàn Inox Hyundai S-309MoL.16
Thông số kỹ thuật:
-
Model: S-309MoL.16
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.4/ASME SFA5.4 E309MoL-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Ban( JIS): Z3221 ES309LMo-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 1600 - E 23 12 2 L R
-
Kích thước: 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài: 300mm và 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Si: 0.72%; Mn: 1.41%; P: 0.027%; S: 0.013%; Cr: 23.3; Ni: 12.7%; Mo: 2.4%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 690
-
Độ giãn dài EL (%): 33.8
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Độ cứng( HV): -
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói:2.5Kg/1 Hộp ;10Kg/1 Hộp lớn
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-310.16 |
Que hàn Inox Hyundai S-310.16
Thông số kỹ thuật:
-
Model: S-310.16
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS : A5.4/ASME SFA5.4 E310-16
-
Tiêu chuẩn Nhật Ban( JIS): Z3221 ES310-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): 1600 - E 25 20 R
-
Kích thước: 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm
-
Chiêu dài: 300mm và 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.10%; Si: 0.60%; Mn: 1.90%; P: 0.018%; S: 0.013%; Cr: 26.5; Ni: 20.6%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 610
-
Độ giãn dài EL (%): 35
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Độ cứng( HV): -
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Quy cách đóng gói:2.5Kg/1 Hộp ;10Kg/1 Hộp lớn
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-312.16 |
Que hàn Inox Hyundai S-312.16
Thông số kỹ thuật:
-
Model: S-312.16
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4/ ASME SFA5.4 E312-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A-E 29 9 R
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3221 ES312-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D7014 E312-16
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.11%; Si: 0.49%; Mn: 1.41%; P: 0.021%; S: 0.013%; Cr: 29.5%; Ni: 9.5%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 803
-
Độ giãn dài EL (%): 22.0
-
PWHT: 350°C (662°F) X 1hr
-
Temp°C(°F):
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Độ cứng( HV):
-
Độ cứng( HRC):
-
Vị trí hàn: F & HF;V-up, OH
-
Nguồn hàn: AC or DC ±
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp; 20Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn Inox Hyundai S-2209.16 |
Que hàn Inox Hyundai S-2209.16
Thông số kỹ thuật:
-
Model: S-2209.16
-
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A5.4/ ASME SFA5.4 E2209-16
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3581-A-E 22 9 3 N L
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3221 ES2209-16
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): AWS A5.4 E2209-16
-
Đường kính : 2.0mm; 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.029%; Si: 0.78%; Mn: 1.03%; Cr: 23.1%; Ni: 9.2%; Mo:3.1%; N: 0.12%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa): 830
-
Độ giãn dài EL (%): 28.0
-
PWHT: 350°C (662°F) X 1hr
-
Temp°C(°F): -20(-4) và -50(-58)
-
IV 0°C J(kgf-m): 50(37) và 45(33)
-
Độ cứng( HV):
-
Độ cứng( HRC):
-
Vị trí hàn: F & HF;V-up, OH
-
Nguồn hàn: AC or DC ±
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 Hộp; 20Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: HYUNDAI
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com