Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn chống mài mòn Kiswel KA-50G |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KA-50G
Thông số kỹ thuật
-
Model: KA-50G
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.5 : E7016-G
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 2560-A : E42 0 Z B 12 H10 và ISO 2560-B : E49 16-G A H10
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : Z 3211 : E4916-G
-
Đường kính que : 2.6mm; 3.2mm; 4.0m , 5.0m
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.41% ; Mn: 0.62%; P: 0.015%; S: 0.011%; Cr:0.02%; Ni:0.25%; Mo:0.01% Cu:0.30%; Co: 0.13%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 520
-
Độ bền kéo TS(MPa): 605
-
Độ giãn dài EL (%): 30
-
Độ dai và đập IV(J): 50( ở 0oC)
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F; HF; H; VU; OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-50G |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-50G
Thông số kỹ thuật
-
Model: KW-50G
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.5 : E7016-G
-
Tiêu chuẩn Quốc tế: ISO 2560-A : E42 3 Z B 12 H10; ENISO 2560-B : E49 16-G A H10
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : Z 3214 : DA5016W
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7101 : DA5016W
-
Đường kính que : 2.6mm; 3.2mm; 4.0m , 5.0m
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.54% ; Mn: 0.86%; P: 0.015%; S: 0.011%; Cr:0.51%; Ni:0.60%; Mo:0.01% ; Remark
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 440
-
Độ bền kéo TS(MPa): 540
-
Độ giãn dài EL (%): 32
-
Độ dai và đập IV(J): 100( ở 0oC)
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F; HF; H; VU; OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-50WH |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-50WH
Thông số kỹ thuật
-
Model: KW-50WH
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7101 : DA5026W
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : Z 3214 : DA5026W
-
Đường kính que : 4.0m , 5.0m, 5.5mm; 6.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.30% ; Mn: 0.92%; P: 0.015%; S: 0.012%; Cr:0.51%; Ni:0.53%; Mo:0.01%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 510
-
Độ bền kéo TS(MPa): 520
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
Độ dai và đập IV(J): 65( ở 0oC)
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F; HF
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-60G |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-60G
Thông số kỹ thuật
-
Model: KW-60G
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.5 : E8016-G
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế: ISO 2560-A : E50 0 Z B 12 H10; ENISO 2560-B : E55 16-G A H10
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7101 : DA5816W
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : Z 3214 : DA5816W
-
Đường kính que : 3.2mm, 4.0m , 5.0m, 6.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.07%; Si: 0.65% ; Mn: 0.75%; P: 0.016%; S: 0.011%; Cr:0.53%; Ni: 0.62%; Mo:0.01%, Remark
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 530
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 24
-
Độ dai và đập IV(J): 100( ở 0oC)
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Kiswel K-8018W |
Que hàn chống mài mòn Kiswel K-8018W
Thông số kỹ thuật
-
Model: K-8018W
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.5 : E8018-W2
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế: ISO 2560-A : E46 2 Z B 32 H10; 2560-B : E55 18-NCC1 A U H10
-
Đường kính que : 2.6mm, 3.2mm, 4.0m , 5.0m
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.47% ; Mn: 0.70%; P: 0.015%; S: 0.015%; Cr:0.54%; Ni: 0.69%; Mo:0.01%, Remark
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 530
-
Độ bền kéo TS(MPa): 590
-
Độ giãn dài EL (%): 24
-
Độ dai và đập IV(J): 80( ở 0oC)
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F, HF, H, VU, OH
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-50V |
Que hàn chống mài mòn Kiswel KW-50V
Thông số kỹ thuật
-
Model: KW-50V
-
Tiêu chuẩn:
-
Tiêu chuẩn Mỹ: A5.5 : E7016-G
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc: D 7101 : DA5016G
-
Tiêu chuẩn Nhật bản : Z 3214 : DA5016G
-
Đường kính que : 2.6mm, 3.2mm, 4.0m , 5.0m
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Si: 0.64% ; Mn: 0.86%; P: 0.015%; S: 0.011%; Cr:0.51%; Ni: 0.60%; Mo:0.01%, Remark
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 440
-
Độ bền kéo TS(MPa): 540
-
Độ giãn dài EL (%): 32
-
Độ dai và đập IV(J): 100( ở 0oC)
-
PWHT: -
-
Cực hàn: AC/ DC(+)
-
Vị Trí: F, VD
-
Quy cách đóng gói: 5kg( 1 Hôp): 20kg( 1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: KISWEL - Hàn Quốc
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KM-650 |
Que hàn đắp cứng Kiswel KM-650( HV: 735)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-650
-
Tiêu chuẩn chất lượng Mỹ: DIN 8555 E10-UM-60
-
Đường kính : 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 3.10%; Si: 0.89%; Mn: 1.90%; P: 0.013%; S: 0.002%; Cr: 30.55%; Ni: 0.01%, Mo: 0.01%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV): 735 ở nhiêt độ 150 độ C, 790 ở nhiệt độ 200 độ C
-
Độ cứng ( HRC): 61.7 ở nhiêt độ 150 độ C, 63.5 ở nhiệt độ 200 độ C
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KM-1000 |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KM-1000
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KM-1000
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D 7035 : DFWA-700-S
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): Z 3251 : DFWA-700-S
-
Đường kính : 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Độ dài: 350mm; 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 2.98%; Si: 0.60%; Mn: 1.88%; P: 0.022%; S: 0.014%; Cr: 0.02%; Ni: 0.04%, Mo: 0.01%; W: 48.0%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV): 820
-
Độ cứng ( HRC): 64.7
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KQD-600 |
Que hàn chống mai mòn Kiswel KQD-600( HV:600)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KQD-600
-
Đường kính : 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Độ dài: 350mm; 400mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.30%; Si: 0.36%; Mn: 0.3%; P: 0.035%; S: 0.009%; Cr: 9.4%; Ni: 0.45%, Mo: 1.3%; W: 12.1%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J):
-
Độ cứng ( HV): 580-620
-
Độ cứng ( HRC): 54-56
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/ 1 hộp(20Kg/1 Thùng)
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Que hàn đắp khuôn Kiswel KOSPEL-600H |
Que hàn đắp khuôn Kiswel KOSPEL-600H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KOSPEL-600H
-
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm,4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.25%; Si: 0.59%; Mn: 0.95%; P: 0.018% ; S: 0.013%;Cr: 2.5%; Ni: 0.02%; Cr: 2.5%; V: 1.0% và W:4.2%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J)0℃( -196℃):
-
Độ cứng ( HV): 520-570
-
Độ cứng ( HRC): 51-54
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Que hàn đắp cứng Kiswel KOSPEL-800R |
Que hàn đắp cứng Kiswel KOSPEL-800R
Thông số kỹ thuật:
-
Model: KOSPEL-800R
-
Đường kính : 2.6mm, 3.2mm,4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.38%; Si: 0.42%; Mn: 0.32%; P: 0.025%; S: .015%;Cr: 5.5%; Ni: 0.04%; V: 0.8% và Mo: 2.5%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%):
-
IV (J)0℃( -196℃):
-
Độ cứng ( HV): 760 - 820
-
Độ cứng ( HRC): 63-65
-
Gia nhiệt mối hàn (PWHT):
-
Nguồn hàn: AC/DC(+)
-
Vị trí hàn: F, HF
-
Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |