Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-308L |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-308L
Thông số kỹ thuật
-
Model: CSF-308L
-
Tiêu chuẩn:
-
AWSA5.22 E308LT0-1/4
-
KSD 3612 YF308LC
-
JISZ 3323 TS308L-FB0
-
ENISO 17633-A T 19 9 L R C1[M21] 3
-
ISO 17633-B TS 308L-F C1[M21] 0
-
Kích thước que hàn :1.2mm, 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Si: 0.65%; Mn: 1.35% ; P: 0.025 %, S: 0.010 %;Cr: 19.3 %; Ni: 19.22 %; Mo: 2.26%, Ni :9.6%; FN: 8%
-
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2): 430
-
Độ bền kéo TS(N/mm2): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 43
-
Cực hàn: AC và DC(-),Khí GAS: 100% CO2
-
Vị trí hàn: F, HF, H, VU, VD, OH
-
Dùng cho các loại Inox có hàm lượng carbon và Nikke dứoi: 18%Cr-8%Ni-Mo
-
Hãng sản xuất: CHOSUN
-
Xuất Xứ : Hàn Quốc
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Chosun CSF-71T |
Dây hàn lõi thuốc Chosun CSF-71T
Thông số kỹ thuật
-
Model: CSF-71T
-
Tiêu chuẩn:
-
Đạt tiêu chuẩn chất lượng : AWSA5.20 E71T-1C/1M
-
Đường kính dây: 1.2 ~ 1.6 mm
-
Thành phần hóa học: C: 0.05% ; Si:0.58%; Mn: 1.25%; S: 0.010%;P:0.013%
-
Nhà sản xuất : CHOSUN- Hàn Quốc
-
Xuất xứ: Việt Nam
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Chosun CSM-70T( E70T-1C) |
Dây hàn lõi thuốc Chosun CSM-70T( E70T-1C)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSM-70T
-
Tiêu chuẩn Mỹ : AWSA5.20 E70T-1C; A5.36 E70T1-C1A0-CS1
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17632-A T42 0 R C[M] 3 H10; ISO 17632-B T49 2 T15-0 C A-H10
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3313 T49 J 0 T15-0 C A-U
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7104 YFW-C50DM
-
Kích thước: 1.2mm; 1.4mm; 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.65%; Mn: 1.45%; P: 0.012%; S: 0.013%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS N/mm2(kgf/mm2): 540
-
Độ bền kéo TSN/mm2(kgf/mm2): 611
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
IV 0°C J(kgf-m): 0°C(82), -20°C( 50)
-
Vị trí hàn: F; H-F
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Quy cách đóng gói:15Kg/ 1 Cuôn
-
Thương Hiệu: CHOSUN- HÀN QUỐC
-
Xuất xứ: VIỆT NAM
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Chosun CSF-110T |
Dây hàn lõi thuốc Chosun CSF-110T
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-110T
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.36 E111T1-C1A0-K3; A5.29 E111T1-K3C
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3313 T76 2 T1-1 C A-N4M2-H10
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế( EN):ISO 18276-A T69 2 Mn2NiMo P C 1
-
ISO 18276-B T76 2 T1-1 C A-Mn2NiMo
-
Kích thước: 1.2mm; 1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Mn: 1.58%; Si: 0.34%;P: 0.014%; S: 0.011%; Ni: 2.08%; Cr: 0.02%; Mo: 0.41%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 764
-
Độ bền kéo TS(MPa): 839
-
Độ giãn dài EL (%): 23
-
IV 0°C J(kgf-m): -20℃( 74); -30℃(58)
-
Vị trí hàn: F; H-F; V-up;V-down; OH
-
Khí: CO2
-
Nguồn hàn: DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: CHOSUN
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Mig/CO2 Chosun MC-50(ER70S-G) |
Dây hàn Mig/CO2 Chosun MC-50(ER70S-G)
Thông số kỹ thuật:
-
Model:MC-50
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.18 ER70S-G
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3312 YGW11
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế( EN): ISO 14341-A G 42 A 0 C1 Z
-
ISO 14341-B G 49 A 0 C1 S11
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7025 YGW11
-
-
Kích thước: 1.0mm; 1.2mm;1.4mm; 1.6mm và 2.0mm
-
C: 0.09%; Mn: 1.09%; Si: 0.46%;P: 0.013%; S: 0.012%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 420
-
Độ bền kéo TS(MPa): 520
-
Độ giãn dài EL (%): 34
-
IV 0°C J(kgf-m): 140(14.3)
-
PWHT: 620℃×1hr SR
-
Vị trí hàn: F,H
-
Khí hàn : CO2
-
Nguồn hàn:DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Mig/CO2 Chosun MC-50T(ER70S-6) |
Dây hàn Mig/CO2 Chosun MC-50T(ER70S-6)
Thông số kỹ thuật:
-
Model:MC-50T
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.18 ER70S-6
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3312 YGW12
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế( EN):ISO 14341-A G 42 A 3 C1[M21] Z
-
ISO 14341-B G 49 A 3 C1[M21] S12
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7025 YGW12
-
Kích thước: 0.9mm; 1.0mm; 1.2mm;1.4mm; và 1.6mm
-
C: 0.09%; Mn: 1.8%; Si: 0.50%;P: 0.015%; S: 0.012%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Sử dụng 100% CO2: 470(48)
-
Sử dụng 80%Ar+20%CO2: 540(55.1)
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Sử dụng 100% CO2: 550(56.1)
-
Sử dụng 80%Ar+20%CO2: 610(62.2)
-
Độ giãn dài EL (%):
-
Sử dụng 100% CO2: 30
-
Sử dụng 80%Ar+20%CO2: 28
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Sử dụng 100% CO2: 0℃: 120(12.2); -20℃: 100(10.2)
-
Sử dụng 80%Ar+20%CO2:
-
0℃: 140(14.3); -20℃: 120(12.2)
-
PWHT:
-
Vị trí hàn: F,H, OH
-
Khí hàn : 100% CO2 và 80%Ar+20%CO2
-
Nguồn hàn:DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Mig/CO2 Chosun MC-60(ER80S-G) |
Dây hàn Mig/CO2 Chosun MC-60(ER80S-G)
Thông số kỹ thuật:
-
Model:MC-60
-
Tiêu chuẩn Mỹ : A5.18 ER80S-G
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3312 G 59J A 2U C 3M1T
-
Tiêu chuẩn Quốc Tế( EN):ISO 16834-A A G 55 2 C1 Z
-
ISO 16834-B G 59 A 2 C1 3M1T
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7025 YGW21
-
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.07%; Mn: 1.35%; Si: 0.49%;P: 0.009%; S: 0.010%; Mo: 0.25%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa): 590(60)
-
Độ bền kéo TS(MPa): 670(68)
-
Độ giãn dài EL (%): 26
-
IV -30°C J(kgf-m): 90(9.2)
-
PWHT:
-
Vị trí hàn:
-
Khí hàn : 100% CO2
-
Nguồn hàn:DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-250H |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-250H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-250H
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3326 YF2A-C-250
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.08%; Mn: 1.20%; Si: 0.62%; Cr: 1,37%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 260
-
Vị trí hàn: F,H-F
-
Khí hàn : 100% CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-350H |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-350H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-350H
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3326 YF2A-C-350
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.15%; Mn: 1.21%; Si: 0.44%; Cr: 1,71%, Mo: 0.21
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 360
-
Vị trí hàn: F,H
-
Khí hàn : 100% CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-450H |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-450H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-450H
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3326 YF2A-C-450
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.23%; Mn: 1.66%; Si: 0.67%; Cr: 2,87%, Mo: 0.54
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 460
-
Vị trí hàn: F,H
-
Khí hàn : 100% CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-600H |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-600H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-600H
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3326 YF3B-C-600
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.50%; Mn: 0.53%; Si: 2.82%; Cr: 7,14%, Mo: 0.47
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 610
-
Vị trí hàn: F,H
-
Khí hàn : 100% CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-700H |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-700H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-700H
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.50%; Mn: 0.53%; Si: 2.82%; Cr: 7,14%, Mo: 0.47%; W: 0.55%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 705
-
Vị trí hàn: F,H
-
Khí hàn : 100% CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-800H |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-800H
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-800H
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.75%; Mn: 1.47%; Si: 1.05%; Cr: 7,55%, Mo: -%; B: 0.25%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 780
-
Vị trí hàn: F,H
-
Khí hàn : 80%Ar+20%CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-5HB |
Dây hàn chống mài mòn Chosun CSF-5HB
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-5HB
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
C: 0.08%; Mn: 1.40%; Si: 1.23%; Ni: 5.0%; Cr: 26,5%, Loại Khác: ≤5.0
-
Cấu tạo vật lý:
-
Độ cứng( HV): 545
-
Độ cức( HRC): 48
-
Vị trí hàn: F,H
-
Khí hàn : 98%Ar+2%CO2
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Mig Inox Chosun MGC-308( ER308) |
Dây hàn Mig Inox Chosun MGC-308( ER308)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: MGC-308
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.9 ER308
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-B SS 308
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3321 YS308
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 3696 Y308
-
Kích thước: 0.9mm, 1.0mm, 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Mn: 1.75%; Si: 0.94%; Cr: 19.74; Ni: 9.91, Mo: -
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)):
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 570(58)
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
IV 0°C J(kgf-m): 98(10 )
-
Vị trí Hàn:F, HF, H, VU, VD, OH
-
Khí hàn: Ar+2%O2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hôp; 20Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn tự động Inox Chosun UC-308L( ER308) |
Dây hàn tự động Inox Chosun UC-308L( ER308)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: UC-308L
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.9 ER308L
-
Kích thước: 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.02%; Mn: 1.25%; Si: 0.86%; Cr: 19.38; Ni: 9.48
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)):
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 589
-
Độ giãn dài EL (%): 42
-
IV 0°C J(kgf-m): 72
-
Vị trí Hàn:F, HF, H, VU, VD, OH
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 25Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn tự động Inox Chosun UC-309L( ER309L) |
Dây hàn tự động Inox Chosun UC-309L( ER309L)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: UC-309L
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.9 ER309L
-
Kích thước: 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.22%; Si: 0.85%; Cr: 24.09; Ni: 12.22
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)):
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 504
-
Độ giãn dài EL (%): 40
-
IV 0°C J(kgf-m): 79
-
Vị trí Hàn:F, HF, H, VU, VD, OH
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 25Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn tự động Inox Chosun UC-316L( ER316L) |
Dây hàn tự động Inox Chosun UC-316L( ER316L)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: UC-316L
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.9 ER316L
-
Kích thước: 3.2mm, 4.0mm và 5.0mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.16%; Si: 0.84%; Cr: 18.74; Ni: 2.06
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)):
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 559
-
Độ giãn dài EL (%): 43
-
IV 0°C J(kgf-m): 69
-
Vị trí Hàn:F, HF, H, VU, VD, OH
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 25Kg/1 Thùng
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc chịu lực Chosun CSF-81K2( E81T1-K2C) |
Dây hàn lõi thuốc chịu lực Chosun CSF-81K2( E81T1-K2C)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-81K2
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.36 E81T1-C1A8-K2, A5.29 E81T1-K2C
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17632-A T46 6 1.5Ni P C 1 H5
-
17632-B T56 6 T1-1 C A-N3-H5
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3313 T55 6 T1-1 C A-N3-H5
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7104 YFL-C506R
-
Kích thước: 1.2mm, 1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Mn: 1.35%; Si: 0.35%; P:0.013%, Ni: 1.50%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 531
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 605
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
IV 0°C J(kgf-m): -30( 153) và -60(89)
-
Vị trí Hàn:F, HF, H, V-up, V-down, OH
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox Chosun MGC-410( ER410 ) |
Dây hàn Inox Chosun MGC-410( ER410 )
Thông số kỹ thuật:
-
Model: ER410
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.9 ER410
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-B SS 410
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): JIS Z 3321 YS410
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 3696 Y410
-
Đường kính : 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.09%; Si: 0.33%; Mn: 0.42%;Cr: 12.68%; Ni: -%, Mo: -%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%): 34
-
Temp°C(°F): -20(-4) và -40(-40)
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Khí hàn : Ar+2%O2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/ 1 Cuộn
-
Thương Hiệu: CHOSUN
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox Chosun MGC-430( ER430 ) |
Dây hàn Inox Chosun MGC-430( ER430 )
Thông số kỹ thuật:
-
Model: MGC-430
-
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.9 ER430
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 14343-B SS 430
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3321 YS430
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 3696 Y430
-
Đường kính : 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Si: 0.28%; Mn: 0.35%;Cr: 16.40%; Ni: -%, Mo: -%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YS(MPa):
-
Độ bền kéo TS(MPa):
-
Độ giãn dài EL (%): 28
-
Temp°C(°F):
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Vị trí hàn: F,HF
-
Khí hàn : Ar+2%O2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/ 1 Cuộn
-
Thương Hiệu: CHOSUN
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc chịu lực Chosun CSF-81K2 |
Dây hàn lõi thuốc chịu lực Chosun CSF-81K2(E81T1-K2C)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-81K2
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.29 E81T1-K2C
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3313 T556T1-1CA-N3-H5
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS):D 7104 YFL-C506R
-
Kích thước: 1.2mm, 1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Mn: 1.35%; Si: 0.35%;P: 0.013%;S:0.011%; Ni: 1.50%.
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 531
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 605
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
IV 0°C J(kgf-m): -30℃(153) và -60℃(89)
-
Vị trí Hàn:F, HF, H, V-up, V-down, OH
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-81B2(690℃) |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-81B2(690℃)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-81B2
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.29 E81T1-B2C
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17634-A T CrMo1 P C 1
-
ISO 17634-B T55T1-1C-1CM
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3318 T55T1-1C-1CM
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7121 YF1CM-C
-
Kích thước: 1.2mm, 1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.06%; Mn: 0.62%; Si: 0.58%;P: 0.018%;S:0.013%; Cr: 1.27%; Mo: 0.51%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 661
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 727
-
Độ giãn dài EL (%): 21.0
-
IV 0°C J(kgf-m): -20℃
-
Gia nhiêt: 690℃×1hr SR
-
Vị trí hàn: F,HF,V-up; V-down và OH
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC +
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-81B2L(690℃) |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-81B2L(690℃)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-81B2L
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.29 E81T1-B2C
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17634-A T CrMo1 P C 1
-
ISO 17634-B T55T1-1C-1CM
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3318 T55T1-1C-1CM
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7121 YF1CM-C
-
Kích thước: 1.2mm, 1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 0.64%; Si: 0.56%;P: 0.014%;S:0.012%; Cr: 1.24%; Mo: 0.50%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 562
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 622
-
Độ giãn dài EL (%): 25.0
-
IV 0°C J(kgf-m): -20℃
-
Gia nhiêt: 690℃×1hr SR
-
Vị trí hàn: F,HF,V-up; V-down và OH
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC +
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-81A1(620℃) |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-81A1(620℃)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-81A1
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.29 E81T1-A1C
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17634-A T (Mo) P C 1
-
ISO 17634-B T55T1-1C-2M3
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3318 T55T1-1C-2M3
-
Z 3318 YFM-C
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7121 YFM-C
-
Kích thước: 1.2mm, 1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.04%; Mn: 0.90%; Si: 0.57%;P: 0.015%;S:0.012%; Mo: 0.51%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 540
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 608
-
Độ giãn dài EL (%): 26.5
-
IV 0°C J(kgf-m): -10℃(45)
-
Gia nhiêt: 620℃×1hr SR
-
Vị trí hàn: F,HF,V-up; V-down và OH
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC +
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-308L(E308LT0) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-308L(E308LT0)
Thông số kỹ thuật:
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-308LP(E308LT1) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-308LP(E308LT1)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-308LP
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E308LT1-1/4
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 19 9 L R C1[M21] 3; ISO 17633-B TS 308L-F C1[M21] 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS308L-FB1
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 3612 YF308LC
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.45%; Si: 0.60%;P: 0.020%;S:0.007%; Ni: 9.8%; Cr: 20.0%; FN: 10%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 415
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 570
-
Độ giãn dài EL (%): 44.0
-
IV 0°C J(kgf-m): -196℃(54)
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: AC/DC±
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-309L(E309LT0) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-309L(E309LT0)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-309L
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E309LT0-1/4
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 23 12 L R C1[M21] 3; ISO 17633-B TS 309L-F C1[M21] 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS309L-FB0
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 3612 YF309LC
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.51%; Si: 0.56%;P: 0.015%;S:0.015%; Ni: 12.8%; Cr: 23.6%; FN: 22%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 424
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 580
-
Độ giãn dài EL (%): 39.0
-
IV 0°C J(kgf-m): 0℃(48)
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: AC/DC±
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-309LP(E309LT1) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-309LP(E309LT1)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-309LP
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E309LT1-1/4
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 23 12 L R C1[M21] 3; ISO 17633-B TS 309L-F C1[M21] 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS309L-FB1
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 3612 YF309LC
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 1.33%; Si: 0.64%;P: 0.019%;S:0.006%; Ni: 13.0%; Cr: 23.6%; FN: 21%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 427
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 585
-
Độ giãn dài EL (%): 38.0
-
IV 0°C J(kgf-m): 0℃(50)
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: AC/DC±
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 thùng
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-310( E310T0-4) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-310( E310T0-4)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-310
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E310T0-4
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 25 20 R M21 3; ISO 17633-B TS 310-F M21 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS310-FB0
-
Kích thước: 1.2mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.10%; Mn: 2.08%; Si: 0.63%;P: 0.019%;S:0.014%; Ni: 20.1%; Cr: 25.9%; Mo: 0.02%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)):
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 583
-
Độ giãn dài EL (%): 36.0
-
IV 0°C J(kgf-m): 0℃(70)
-
Khí hàn: 80%Ar+20%CO2
-
Nguồn hàn: DC±
-
Quy cách đóng gói: 12.5Kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-410( E410T0-1/-4) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-410( E410T0-1/-4)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-410
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E410T-1/4
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 13 R C1[M21] 3; ISO 17633-B TS 410-F C[M21] 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS410-FB0
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 3612 YF410C
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.05%; Mn: 0.76%; Si: 0.53%;P: 0.027%;S:0.007%; Ni: 0.20%; Cr: 12.8%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 350
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 560
-
Độ giãn dài EL (%): 28
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC±
-
Quy cách đóng gói: 12.5Kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-410NiMo( E410NiMoT0-1/4) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-410NiMo( E410NiMoT0-1/4)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-410NiMo
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E410NiMoT0-1/4
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 13 4 R C1[M21] 3; ISO 17633-B TS 410NiMo-F C1[M21] 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS410NiMo-FB0
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.03%; Mn: 0.60%; Si: 0.40%;P: 0.015%;S:0.015%; Ni: 4.5%; Cr: 12.0%; Mo: 0.5%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 487
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 505
-
Độ giãn dài EL (%): 22
-
Gia nhiệt: 600℃X2hr – S.R
-
IV 0°C J(kgf-m):
-
Khí hàn: 80%Ar+20%CO
-
Nguồn hàn: DC±
-
Quy cách đóng gói: 12.5Kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-2209(E2209T0-1) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-2209
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-2209
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E2209T0-1
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 22 9 3 N L C1 3
-
ISO 17633-B TS 2209-F C1 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS2209-FB0
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.030%; Mn: 0.80%; Si: 0.51%; P: 0.020%; S: 0.006%; Cr: 22.40;Ni: 8.60;Mo: 2.90%;N: 0.15%; FN: 48%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 692
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 802
-
Độ giãn dài EL (%): 26.5
-
IV J(kgf-m) : 0°C( 62): -50°C(42)
-
Vị trí Hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-2209P(E2209T0-1) |
Dây hàn Inox lõi thuốc Chosun CSF-2209P(E2209T0-1)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-2209P
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): A5.22 E2209T0-1
-
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 17633-A T 22 9 3 N L C1 3
-
ISO 17633-B TS 2209-F C1 0
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z 3323 TS2209-FB0
-
Kích thước: 1.2mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.028%; Mn: 0.60%; Si: 0.64%; P: 0.020%; S: 0.009%; Cr: 22.60;Ni: 9.0;Mo: 3.00%;N: 0.13%; FN: 45%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 680
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 790
-
Độ giãn dài EL (%): 27
-
IV J(kgf-m) : 0°C( 65): -50°C(45)
-
Vị trí Hàn: F, HF, H, VU, OH
-
Khí hàn: 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-91B3(L)(690℃) |
Dây hàn lõi thuốc chịu nhiệt Chosun CSF-91B3(L)(690℃)
Thông số kỹ thuật:
-
Model: CSF-91B3(L)
-
Tiêu chuẩn Mỹ(AWS): AWS A5.29 E91T1-B3(L)C
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản( JIS): Z3318 YF2CM-C
-
Tiêu chuẩn Hàn Quốc(KS): D 7121 YF2CM-C
-
Kích thước: 1.2mm;1.4mm và 1.6mm
-
Thành phần hóa học:
-
CSF-91B3: C: 0.06%; Mn: 0.58%; Si: 0.64%; P: 0.020%; S: 0.010% ; Cr: 2.30%; Mo: 1.17%
-
CSF-91B3(L): C: 0.03%; Mn: 0.60%; Si: 0.65%; P: 0.019%; S: 0.008% ; Cr: 2.27%; Mo: 1.15%
-
Cấu tạo vật lý:
-
Giới hạn chảy YP(N/mm2(kgf/mm2)): 580
-
Độ bền kéo TS(N/mm2(kgf/mm2)): 667
-
Độ giãn dài EL (%): 20
-
IV J(kgf-m)
-
Gia nhiệt PWHT: 690℃x1Hr
-
Khí hàn : 100%CO2
-
Nguồn hàn: DC+
-
Vị trí hàn: F & H-F;V-up;V-down và OH
-
Quy cách đóng gói: 15Kg/1 Cuộn
-
Thương Hiệu: Chosun
-
Xuất xứ: HÀN QUỐC
| 0 VND |