Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
SIÊU THỊ QUE HÀN CHÍNH HÃNG
DANH MỤC SẢN PHẨM
Share |
Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-8018B2( 690℃)

Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-8018B2( 690℃)

Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-8018B2( 690℃)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: K-8018B2
  • Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.5 : E8018-B2
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3580-A : ECrMo1 B 32 H10
  • Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 3580-B : E55 18-1CM H10
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3224 : DT2318
  • Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7022 : DT2318
  • Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.06%; Si: 0.61%; Mn: 0.70%; P: 0.014%; S: 0.011%; Cr: 1.32%; Ni: 0.02%; Mo: 0.55%; Remark
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 590
  • Độ bền kéo TS(MPa): 670
  • Độ giãn dài EL (%): 25
  • IV (J): 65 (0℃)
  • Gia nhiệt mối hàn (PWHT): 690℃X1Hr
  • Nguồn hàn: AC/DC(+)
  • Vị trí hàn: F, HF, H, VU, OH
  • Quy cách đóng gói: 5Kg/1 Hộp nhỏ, 20Kg/1 Hộp lớn
  • Thương Hiệu:  KISWEL
  • Xuất xứ: HÀN QUỐC
Giá mới: Liên hệ để biết

Đặc Điểm và Ứng Dụng của Que hàn chịu lực chịu nhiệt Kiswel K-8018B2( 690)

Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE

Click vào đây để Xem và tải MSDS

 

 

Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật 

Model: K-8018B2

Tiêu chuẩn Mỹ AWS: A5.5 : E8018-B2

Tiêu chuẩn Châu Âu( EN): ISO 3580-A : ECrMo1 B 32 H10

Tiêu chuẩn Châu Âu( EN) : ISO 3580-B : E55 18-1CM H10

Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z 3224 : DT2318

Tiêu chuẩn Hàn Quốc( KS): D 7022 : DT2318

Đường kính : 2.6mm; 3.2mm; 4.0mm; 5.0mm và 6.0mm

Thành Phần Hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Remark

0.06

0.61

0.70

0.014

0.011

1.32

0.02

0.55

-

 

 Thành Phần Vật lý

Y.S (MPa)

T.S (MPa)

EI. (%)

Hardness (HV)

IV (J)

PWHT

590

670

25

 

65 (0℃)

690℃X1Hr

 

Vị trí hàn (F, HF, H, VU, OH):

 

Nguồn hàn , kích thước

 

Vị Trí Hàn

Hàn

Kích thước(mm)

Dòng hàn ( A)

 

Đường kính

F, HF

Ø2.6mm

65 - 95

VU, OH

Ø2.6mm

60 - 90

F, HF

Ø3.2mm

90 - 130

F, HF

Ø3.2mm

80 - 120

VU, OH

Ø4.0mm

130 – 170

F, HF

Ø4.0mm

110 – 170

F, HF

Ø5.0mm

190 – 250

VU, OH

Ø5.0mm

150 – 200

F, HF

Ø6.0mm

250 -300

Vị trí hàn:

Ứng dụng Phù hơp Hàn các loại thép 1,25% Cr-0,5% Mo dùng cho nhà máy nhiệt điện và các thiết bị của ngành lọc dầu.

Sản phẩm khác
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667 ]
Ms Thuỷ : 0936476144
Chat [Ms Thuỷ: 0936476144]
Ms Minh Anh :0978884915
Chat [Ms Minh Anh:0978884915]
Ms Hiền : 0903208068
Chat [Ms Hiền: 0903208068]
Ms Yến : 0962208760
Chat [Ms Yến: 0962208760]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh : 0932 225 325]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988 764 055
Chat [Mr Bình: 0988 764 055]
Ms Thu Hà : 0904 829 667
Chat [Ms Thu Hà: 0904 829 667]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Trực tuyến: 8
Lượt truy cập: 2896589
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616  Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 Hotline: 0988764055
Email: 
 binhminhthuha@gmail.com

www.Sieuthiquehan.com

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite